1. Điện thoại không dây chuẩn DECT, tần số hoạt động 1920MHz-1930MHz
a) Loại điện thoại không dây (điện thoại “mẹ bồng con”) có nhãn "DECT 6.0"
Loại máy
|
Model
|
AT&T
|
CL82209; CL 82201; CL82359; CL82659; CL84200; CL84109; CL84100;
EL51209; EL51210; EL51359; EL 52100; EL 52110; EL5220; EL52250; EL52400; SL82218; SL82318; SL82558;
|
Curtis
|
|
GE
|
|
Gfm
|
C220-3
|
Motorola
|
L402C; K301
|
Panasonic
|
KX-TG A641; KX-TGA642;
KX TG 1031; KX-TG1031S; KX-TG1031CS; KX-TG1031B; KX-TG 1032S; KX-TG 1033S; KX TG 1033CS; KX-TG1034S; KX-TG1061; KX-TG1061M; KX-TG1062M; KX TG 1100 CX;
KX-TG 2432;
KX TG 4011 N; KX-TG 4021; KX-TG4021N; KX TG 4023; KX TG 4023 SK; KX-TG 4031; KX TG 40335; KX-TG4111C; KX-TG4113CB; KX-TG4131CB; KX TG 4221; KX TG 4731;
KX-TG6311E; KX-TG6311S; KX-TG6321CT, KX-TG6321CS; KX-TG6531B;KX TG 6410 C; KX-TG 6431; KX-TG6441; KX-TG6441T; KX TG 6511; KX-TG6531B; KX-TG 6641C; KX-TG 6441C; KX-TG6471; KX-TG6471S; KX-TG6531; KX-TG6531C; KX-TG6541; KX-TG 6932M;
KX-TG 7431; KX-TG7621B; KX-TG7731S;
KX-TG 8231B; KX-TG 8232B; KX-TG82323B
KX-TG931T; KX-GA 931T; KX-TG9331T; KX-TG93331S ; KX-TG 9341T; KX-TG9341S; KX-TG 9343S; KX-TG 9344T; KX-TG 9391T.
|
Philip
|
CD440 ; CD445; CD450; IC1135A ; SE450FP; VoiIP841 (gọi điện qua internet)
|
RadioShack
|
|
Thomson
|
28112EE2-A; 2811EE3-A; 28213CE1-A; 28214KE2-A; 28811FE2-A; TC28811FE2A;TC28213EE1-A
|
Vtech
|
6053; 6219-2;
CS6042; CS6128; CS6219-2; CS6229; CS6328-4; CS6319-2; CS6329; CS6329;
DS6221; DS6221-3;DS3111-2; DS6522-32;
LS6117-19; LS6115-2; LS6117-19; LS6115-2; LS6126-3; LS6225; LS6225-3.
|
Uniden
|
D1364; D1680; D1760; D1780; D1788-2;
DECT 1480; DECT1363; DECT 1560; DECT1560-2; DECT 1580; DECT1660; DECT2060-2W; DECT 2080; DECT2085; DECT2088-2; DECT2188-5; DECT 2262;
|
b) Loại điện thoại không dây không ghi nhãn "DECT 6.0", tần số hoạt động 1920MHz-1930MHz
Chủng loại
|
Model
|
American
|
FC00JNU10659 ; AMERICAN RA2160B
|
Motorola
|
L703
|
OOMA
|
Modem IP
|
Plantronics
|
CT14
|
Presidian
|
|
Vtech
|
QF 900015593; CS 6419; L512CBT
CS6114; CS6419-2; CS6429; CS6519-2; CS6619-2; CS6629-2; CS6629-3
|
2. Thiết bị giám sát em bé (Baby Monitor), tần số hoạt động 1920MHz-1930MHz
Chủng loại
|
Model
|
VTech
|
DM111, DM111-2, DM221, DM221-2
|
3. Thiết bị gây nhiễu (không bao gồm thiết bị phục vụ mục đích quốc phòng, an ninh)
Thiết bị phá sóng định vị GPS ( tiếng Anh: GPS jammer); thiết bị gây nhiễu thông tin di động (thiết bị phá sóng di động, tiếng Anh: mobile phone jammer/ cell phone jammer)